-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
* Số GF/A: 1.6 µm
* Số GF/B: 1.0 µm
* Số GF/C: 1.2 µm
* Số GF/D: 2.7 µm
* Số GF/F: 0.7 µm
* Số 934-AH: 1.5 µm
* Số EPM 2000: 2.0 µm
Thông số Giấy lọc sợi thủy tinh và thạch anh | |||||
Số | Hiệu quả lưu giữ tối thiểu trong không khí (%@0,3µm) | Hiệu quả lưu giữ điển hình trong không khí (%@0,3µm) | Độ giữ hạt trong chất lỏng (µm) | Độ dày | Nhiệt độ đề nghị tối đa (°C) |
GF/A | ≥ 99,85 | ≥ 99,99 | 1,6 | 260 | 550 |
GF/B | - |
| 1 | 675 | 550 |
GF/C | - |
| 1,2 | 260 | 550 |
GF/D | - |
| 2,7 | 675 | 550 |
GF/F | - |
| 0,7 | 420 | 550 |
934-AH | - |
| 1,5 | 435 | 550 |
EPM2000 | ≥ 99,85 | ≥ 99,99 | - | 450 | 550 |
Giấy lọc sợi thủy tinh và thạch anh | ||||||||
Đường kính (mm) | GF/A | GF/B | GF/C | GF/D | GF/F | 934-AH | EPM2000 | Quy cách đóng gói |
21 | 1820-021 | 1821-021 | 1822-021 | 1823-021 | 1825-021 | 1827-021 |
| 100 |
24 | 1820-024 | 1821-024 | 1822-024 | 1823-024 | 1825-024 | 1827-024 |
| 100 |
25 | 1820-025 | 1821-025 | 1822-025 | 1823-025 | 1825-025 | 1827-025 |
| 100 |
37 | 1820-037 | 1821-037 | 1822-037 |
| 1825-037 | 1827-037 |
| 100 |
42,5 | 1820-042 | 1821-042 | 1822-042 | 1823-042 | 1825-042 | 1827-042 |
| 100 |
47 | 1820-047 | 1821-047 | 1822-047 | 1823-047 | 1825-047 | 1827-047 | 1882-047 | 100 |
55 | 1820-055 | 1821-055 | 1822-055 | 1823-055 | 1825-055 | 1827-055 |
| 100 |
70 | 1820-070 | 1821-070 | 1822-070 | 1823-070 | 1825-070 | 1827-070 |
| 100 |
90 | 1820-090 | 1821-090 | 1822-090 | 1823-090 | 1825-090 | 1827-090 |
| 100 |
110 | 1820-110 | 1821-110 | 1822-110 | 1823-110 | 1825-110 | 1827-110 |
| 100 |
125 | 1820-125 | 1821-125 | 1822-125 | 1823-125 | 1825-125 | 1827-125 |
| 100 |
150 | 1820-150 | 1821-150 | 1822-150 | 1823-150 | 1825-150 | 1827-150 |
| 100 |
185 |
| 1821-185 | 1822-185 |
|
| 1827-185 |
| 100 |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)