-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
* Số 589/1 (giấy lọc băng đen): 12-25 µm
* Số 589/2 (giấy lọc băng trắng): 4-12 µm
* Số 589/3 (giấy lọc băng xanh): 2 µm
Thông số Giấy lọc định lượng không tro | ||||
Số | Độ giữ hạt trong chất lỏng (µm) | Độ dày | Khối lượng | Độ tro (%) |
(µm) | (g/m2) | |||
589/1 | 25-Dec | 190 | 80 | 0.01 |
589/2 | 12-Apr | 180 | 85 | 0.01 |
589/3 | 2 | 160 | 84 | 0.01 |
Giấy lọc định tính dạng tròn | ||||
Đường kính (mm) | Số 589/1 | Số 589/2 | Số 589/3 | Quy cách đóng gói |
40.5 |
| 10300103 |
| 100 |
50 |
| 10300106 |
| 100 |
55 |
| 10300107 |
| 100 |
70 |
| 10300108 |
| 100 |
90 | 10300009 | 10300109 |
| 100 |
110 | 10300010 | 10300110 | 10300210 | 100 |
125 | 10300011 | 10300111 | 10300211 | 100 |
142 |
|
| 10300213 | 100 |
150 | 10300012 | 10300112 | 10300212 | 100 |
185 | 10300014 | 10300114 | 10300214 | 100 |
240 |
| 10300120 |
| 100 |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)