-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
* Số QM-A
* Số QM-B
* Số QM-C
* Số QM-H
* Số GMF 150: 1 µm or 2 µm
Thông số Giấy lọc sợi thạch anh | |||
Số | Hiệu quả lưu giữ tối thiểu trong không khí (%@0,3µm) | Hiệu quả lưu giữ điển hình trong không khí (%@0,3µm) | Nhiệt độ đề nghị tối đa (°C) |
QM/A | ≥ 99,85 | ≥ 99,99 | 800 |
QM/B | ≥ 99,85 | ≥ 99,99 | 800 |
QM/C | ≥ 99,85 | ≥ 99,99 | 1200 |
QM/H | - | ≥ 99,97 | 900 |
Giấy lọc sợi thủy tinh và thạch anh | |||||
Đường kính (mm) | QM/A | QM/B | QM/C | QM/H | Quy cách đóng gói |
37 |
|
|
| 1853-037-50 | 50 |
37 | 1851-037 |
| 1855-037 |
| 100 |
40 |
| 1852-040 |
|
| 50 |
42 |
| 1852-042 |
|
| 50 |
45 | 1851-045 |
| 1855-045 |
| 100 |
47 |
|
|
| 1853-047-50 | 50 |
47 | 1851-047 |
| 1855-047 |
| 100 |
50 |
|
|
| 1853-050-50 | 50 |
50 | 1851-050 |
| 1855-050 |
| 100 |
55 | 1851-055 |
|
|
| 100 |
82 | 1851-082 |
| 1855-082 |
| 100 |
85 | 1851-085 |
|
|
| 100 |
90 | 1851-090 |
| 1855-090 |
| 100 |
110 | 1851-110 |
| 1855-110 |
| 100 |
118 | 1851-118 |
|
|
| 100 |
150 | 1851-150 |
| 1855-150 |
| 100 |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)