-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II
Model: AC2-6D8
- Bộ điều khiển vi xử lý SentinelTM Gold hiển thị tất cả các thông tin an toàn trên một màn hình
- Cảm biến dòng khí cảnh báo người sử dụng nếu luồng không khí đủ cho mức an toàn cao hơn
- Cổng giao tiếp RS 232 cho phép gửi thông tin vận hành đến Hệ thống Quản lý Hoạt động (BMS)
- Mặt bàn làm việc bằng thép không gỉ đơn tấm với thiết kế chống tràn
- Khu vực hai bên vách tủ có áp suất âm giúp tối ưu hóa việc ngăn chặn lây nhiễm
- Bộ lọc kép ULPA / H14, Bảo vệ tốt hơn 100.000 lần so với Bộ lọc đơn
- Quạt hút kép cho dòng khí vào và dòng khí ra
* Đáp ứng các tiêu chuẩn
- Tủ an toàn sinh học: EN 12469, Europe ; SANS 12469, South Africa
- Chất lượng khí sạch: ISO 14644.1 Class 3, Worldwide / JIS B9920 Class 3, Japan JIS / BS 5295, Class 3, UK
" - Hiệu quả màng lọc: EN-1822 (H14), Europe / IEST-RP-CC001.3, USA /
IEST-RP-CC007, USA / IEST-RP-CC034.1, USA"
- An toàn điện: IEC 61010-1, Worldwide / EN 61010-1, Europe / UL 61010-1, USA / CAN / CSA-22.2, No.61010-1
* Thông số kỹ thuật
- Kích cỡ định danh : 1.8 m
- Kích thước ngoài (RxSxC): 1950 x 810 x 1400 mm (Không tính chân tủ)
- Kích thước trong (RxSxC): 1830 x 580 x 660 mm (Không tính chân tủ)
- Diện tích khu vực làm việc: 0.86 m2
- Độ cửa mở làm việc: 190 mm
- Tốc độ trung bình dòng khí:
+ Dòng khí vào : 0.45 m/s
+ Dòng khí xả: 0.3 m/s
- Thể tích trung bình dòng khí:
+ Dòng khí đi từ ngoài vào tủ : 519 m³/h
+ Dòng khí trong máy tuần hoàn qua màng lọc 68%: 1107 m³/h
+ Dòng khí sạch đi ra ngoài 32%: 519 m³/h
- Hiệu suất màng lọc ULPA:
> 99.999% các hạt 0.1 - 0.3 micron theo IEST-RP-CC001.3 USA
> 99.999% đối với hạt MPPS theo EN 1822 EU
- Độ ồn (trong điều kiện đo của nhà sản xuất):
+ NSF/ ANSI 49 : 62.5 dBA
+ EN 12469 : 59.5 dBA
- Độ sáng đèn huỳnh quang: 1400 Lux
- Cấu trúc tủ:
+ Thân chính: bằng thép mạ dày 1.2 mm, được sơn tĩnh điện lớp epoxy-polyester ISOCIDE
+ Vùng làm việc: bằng thép không rỉ 304 dày 1.5 mm
+ Vách bên: bằng thép không rỉ 304 dày 1.5 mm
- Nguồn điện: 230 VAC, 50/60 Hz, 360W
- Khối lượng tịnh: 366 kg
- Khối lượng vận chuyển (chưa tính chân tủ) : 448 kg
- Kích thước vận chuyển (RxSxC): 2050 x 820 x 1760 mm
* Phụ kiện chọn thêm (option)
SPC-6A0 Gen 2 | + Chân tủ có bánh xe đẩy |
UV-30A | + Đèn UV |
EO-HC | + Ổ cắm điện |
SF-1W20 | + Vòi nước |
SF-1A20 | + Vòi khí |
ABBV-12P | + Van 1 chiều chống thổi ngược (nếu có lắp ống xả khí) |
ECO-AC2-6 Gen3 | + Cổ xả (nếu có lắp ống xả khí) |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)