Tủ an toàn Sinh học cấp 2 Dòng B2 (LABCULTURE) - LB2-6B1-E

Thương hiệu: ESCO
0₫

 - Tủ an toàn sinh học: NSF/ANSI 49, USA ; SFDA YY-0569, China

 - Chất lượng khí sạch: ISO 14644.1, Class 3, Worldwide ; JIS B9920, Class 3, Japan ; JIS BS5295, Class 3, Japan ; US Fed Std 209E, Class 1 USA

 - Hiệu quả màng lọc: EN-1822 (H14 & H13), Europe ; IEST-RP-CC001.3, USA ; IEST-RP-CC007, USA ; IEST-RP-CC034.1, USA

 - An toàn điện: UL 61010-1, USA ; CAN/CSA-C22.2 No.61010-1 ; EN 61010-1, Europe ; IEC 61010-1, Worldwide

TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP 2 DÒNG B2 (LABCULTURE)

Model: LB2-6B1-E

 * Đặc tính chung

 - Thế hệ động cơ DC ECM mới nhất đến từ Mỹ, là trái tim của tủ an toàn sinh học

 - Vùng áp suất âm bao quanh vùng bị nhiễm áp suất dương, không sử dụng túi vải

 - Màng lọc ULPA tuổi thọ cao được dùng cho cả khí cấp và khí thải (dựa trên IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất lọc 99.999% với các hạt cỡ 0.1-0.3 micron

 - Bề mặt làm việc một mảnh chống tràn. Không sử dụng vít và mối nối trong buồng thao tác giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.

 - Vách sau liền một mảnh với các góc cạnh được làm cong đảm bảo cho việc vệ sinh và khử trùng.

 - Vi xử lý Esco SentinelTM Gold với màn hình LCD nền xanh lớn, hiển thị tất cả những tham số an toàn một cách đồng thời trên cùng một màn hình

 - Chế độ Quickstart, tắt/ mở quạt và đèn bằng cách di chuyển cửa kính đến đúng vị trí

 - Cổng xuất dữ liệu RS 232 cho phép giám sát các tham số vận hành của tủ

 - Lớp phủ ISOCIDETM chống khuẩn trên tất cả bề mặt được sơn giảm thiểu nhiễm

 * Đáp ứng các tiêu chuẩn

 - Tủ an toàn sinh học: NSF/ANSI 49, USA ; SFDA YY-0569, China

 - Chất lượng khí sạch: ISO 14644.1, Class 3, Worldwide ; JIS B9920, Class 3, Japan ; JIS BS5295, Class 3, Japan ; US Fed Std 209E, Class 1 USA

 - Hiệu quả màng lọc: EN-1822 (H14 & H13), Europe ; IEST-RP-CC001.3, USA ; IEST-RP-CC007, USA ; IEST-RP-CC034.1, USA

 - An toàn điện: UL 61010-1, USA ; CAN/CSA-C22.2 No.61010-1 ; EN 61010-1, Europe ; IEC 61010-1, Worldwide

 * Thông số kỹ thuật

 - Kích cỡ định danh : 1.8 m

 - Kích thước bên ngoài (RxSxC): 2030 x 852 x 1610 mm (Không tính chân tủ)

 - Kích thước trong (RxSxC): 1870 x 623 x 715 mm

 - Diện tích vùng làm việc: 0.9 m²

 - Độ mở cửa trượt kiểm tra: 203 mm

 - Độ mở cửa trượt làm việc: 248 mm

 - Vận tốc trung bình khí:

    + Vận tốc dòng khí từ ngoài đi vào tủ : 0.53 m/s

    + Vận tốc dòng khí qua màng lọc xuống: 0.31 m/s

 - Thể tích trung bình dòng khí:

    + Dòng khí đi từ ngoài vào tủ : 724 m³/h

    + Dòng khí trong máy tuần hoàn qua màng lọc : 1210 m³/h

    + Dòng khí sạch đi ra ngoài : 2173 m³/h

 - Hiệu quả của màng lọc ULPA: > 99.999% đối với các hạt tử 0.1÷ 0.3 µm

 - Hiệu Quả Bộ Lọc HEPA cho khí xả  > 99.999% tại 0.3 micron

 - Độ ồn: (trong điều kiện đo của nhà sản xuất)

   + Theo NSF / ANSI 49 : 60 dBA

   + Theo EN 12469 : 57 dBA

 - Cửa mở tối đa: 508 mm

 - Độ sáng đèn huỳnh quang : > 1200 Lux

 - Cấu trúc tủ:

    + Thân chính: Thép sơn tĩnh điện 1,5 mm được phủ lớp polyester-epoxy trắng, bên ngoài sơn Isocide kháng khuẩn của Esco

    + Vùng làm việc: bằng thép không rỉ #304 dày 1.5 mm

 - Nguồn điện: 220 -240V, AC / 50Hz, 252 W

 - Khối lượng tịnh (chưa có chân tủ) : 438 kg

 - Khối lượng vận chuyển (chưa có chân tủ) : 491 kg

 - Kích thước vận chuyển, chưa có chân tủ (WxDxH) : 2150 x 950 x 1950 mm

 * Phụ kiện chọn thêm (option)

SPC-6A0 Gen 2

 + Chân tủ có bánh xe đẩy

UV-30A

 + Đèn UV

EO-HC

 + Ổ cắm điện

SF-1W40

 + Vòi nước

SF-1A40

 + Vòi khí

51352010

 + Quạt hút SEAT 30

NOTE: Đối với tủ dòng LB2 phải bắt buộc lắp thêm đường ống xả

popup

Số lượng:

Tổng tiền: