-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
MÁY LY TÂM MICROLITRE Model Z 216 M
* Đặc tính nổi bật:
- Động cơ không cần bảo dưỡng
- Bộ vi xử lý với màn hình hiển thị LCD
- Khóa nắp bằng động cơ
- Ngừng máy khi không cân bằng
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh (xem dữ liệu rotor)
- Cực kỳ nhỏ gọn với thiết kế tiết kiệm không gian
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn quy tắc an toàn quốc tế i. e. IEC 61010
* Bảng điều khiển riêng biệt:
- Vận hành đơn giản chỉ bằng một tay
- Dễ dàng lâp trình bằng găng tay trên bàn phím mềm
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lựa chọn tốc độ bằng vòng/phút (rpm) hoặc lực G, với mỗi bước gia tốc là 10
- Phím tắt chạy nhanh chương trình
- Tỷ lệ tăng và giảm tốc là 10
- Lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm cả rotor
- Chọn trước thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
Model: | Z 216 M | Z 216 MK (Ly tâm lạnh) |
Mã sản phẩm: | 325.00 V01 | 305.00 V05 |
* Thông số kỹ thuật | ||
- Tốc độ tối đa: | 15000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: | 21631 xg | |
- Dung tích chứa tối đa: | 44x1,5/2ml (phụ thuộc vào rotor tự chọn ) | |
- Thang tốc độ: | 200 - 15000rpm | |
- Mức độ ồn (ở tốc độ tối đa): | <60 dBA | |
- Thời gian vận hành: | 59 phút 50 giây/gia tốc 10 giây, 99 giờ 59 phút /gia tốc 1 phút | |
- Nguồn điện: | 230 V / 50 - 60 Hz | |
- Kích thước (RxCxS): | 28 x 29 x 39 cm | 28 x 29 x 55 cm |
- Khối lượng: | 17 kg | 35 kg |
- Công suất đầu vào: | 280W | 560 W |
- Hệ thống lạnh: | Không | CFC Free |
- Nhiệt độ làm việc: | Môi trường | -20°C to 40°C |
* Rotor: (Tự chọn) | Rotor góc 45° | |||
Model: | 220.87 V19 | 220.81 V01 | 221.17 V19 | 221.35 V03 |
- Tốc độ tối đa: | 15000 rpm | 15000 rpm | 13500 rpm | 14500 rpm |
- Lực ly tâm tối đa: | 21379 xg | Tubes: 21.631 xg Stripes: 13.582 xg | 19151 xg | 19978 xg |
- Bán kính tối đa: | 8,5 cm | Tubes: 8.5 cm Stripes: 5.4 cm | 9,4 cm | 8,5 cm |
- Đường kính ống tối đa: | 11mm | 11 mm | 11mm | 17 mm |
- Thời gian gia tốc: | 21/152 giây | 27/371 giây | 29/237 giây | 24/146 giây |
- Thời gian giảm tốc: | 18/173 giây | 20/185 giây | 27/258 giây | 16/320 giây |
- Sức chứa: | 24 x 1,5/2,0 ml | 24 x 1.5 / 2.0 ml và 4 x 8-PCR Stripes | 30 x 1,5/2,0 ml | Ống phản ứng 12 x 5 ml |
Rotor góc 45° | Rotor góc: 32°/55° | Rotor góc: 40°/55° | |
Model: | 221.38 V03 | 221.68 V01 | 221.75 V01 |
- Tốc độ tối đa: | 15000 rpm | 15000 rpm | 13500 rpm |
- Lực ly tâm tối đa: | 15343 xg | 21127 / 21379 xg | 17.317 xg |
- Bán kính tối đa: | 6,1 cm | 8,4 / 8,5 cm | 8,5 cm |
- Đường kính ống tối đa: | 6 mm | 11mm | 11 mm |
- Thời gian gia tốc: | 17/149 giây | 35/259 giây | 16/136 giây |
- Thời gian giảm tốc: | 19/94 giây | 18/188 giây | 12/88 giây |
- Sức chứa: | Strips PCR 4 x 8 ml | 44 x 1,5/2,0 ml | 24 x 2.0ml, spin column kit |
Rotor góc 90° | ||
Model: | 220.58 V13 (chỉ dành cho 216 M) | |
- Tốc độ tối đa: | 12000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: | 14970 xg | |
- Bán kính tối đa: | 9,3 cm | |
- Thời gian gia tốc: | 15/119 giây | |
- Thời gian giảm tốc: | 15/119 giây | |
- Sức chứa: | Rotor ly tâm hồng cầu 24 ống mao quản |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)