MÁY LY TÂM UNIVERSAL Model Z 446

Thương hiệu: Hermle
0₫

- Động cơ không cần bảo dưỡng                               

- Bộ vi xử lý với màn hình hiển thị LCD                              

- Khóa nắp bằng động cơ                               

- Hệ thống tự động nhận dạng rotor với bảo vệ quá tốc độ ngay sau khi gắn rotor

- Ngừng máy khi mất cân bằng                                 

- Thiết bị chịu được sự mất cân bằng                        

- Đa dạng về roto và phụ kiện (tự chọn)                                

- Được sản xuất theo tiêu chuẩn quy tắc an toàn quốc tế i.e. IEC 61010                              

- Tín hiệu Audible kết thúc quá trình với một vài lựa chọn âm thanh                                  

- Dễ dàng thay đổi roto         

MÁY LY TÂM UNIVERSAL Model Z 446                                              

* Đặc tính nổi bật:                           

- Động cơ không cần bảo dưỡng                               

- Bộ vi xử lý với màn hình hiển thị LCD                              

- Khóa nắp bằng động cơ                               

- Hệ thống tự động nhận dạng rotor với bảo vệ quá tốc độ ngay sau khi gắn rotor

- Ngừng máy khi mất cân bằng                                 

- Thiết bị chịu được sự mất cân bằng                        

- Đa dạng về roto và phụ kiện (tự chọn)                                

- Được sản xuất theo tiêu chuẩn quy tắc an toàn quốc tế i.e. IEC 61010                              

- Tín hiệu Audible kết thúc quá trình với một vài lựa chọn âm thanh                                  

- Dễ dàng thay đổi roto                                  

* Bảng điều khiển riêng biệt:                                  

- Vận hành đơn giản chỉ bằng một tay                                   

- Dễ dàng lâp trình bằng găng tay                              

- Màn hình hiện thị số nhấp nháy khi nhập                           

- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực                                  

- Lựa chọn tốc độ bằng vòng/phút (rpm) hoặc lực G, với gia tốc là 10                                

- Tỷ lệ tăng và giảm tốc là 10                        

- Lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm cả rotor                                

- Phím tắt chạy nhanh chương trình                           

- Chương trình báo lỗi 

Model:Z 446Z 446 K (Ly tâm lạnh)
Mã sản phẩm:316.00 V01317.00 V01
 * Thông số kỹ thuật  
 - Tốc độ tối đa: 16000 rpm
 - Lực ly tâm tối đa: RCF: 24,325 xgRCF: 26,328 xg
 - Thang tốc độ: 200 - 16000rpm
 - Kích thước (RxCxS): 54 x 39 x 67 cm73 x 39 x 67 cm
 - Khối lượng: 79 kg119 kg
 - Công suất đầu vào:640 W1630 W
 - Hệ thống giàn lạnh:KhôngGiàn lạnh ngưng tụ
 - Nhiệt độ làm việc:Môi trường -20°C to 40°C
 - Dung tích chứa tối đa: 4 x 750 ml (phụ thuộc vào rotor tự chọn )
 - Mức độ ồn (ở tốc độ tối đa):< 63 dBA
 - Thời gian vận hành: 59 phút 50 giây/gia tốc 10 giây, 99 giờ 59 phút/gia tốc 1 phút
 - Nguồn điện: 230 V / 50 - 60 Hz
 * Rotor: (Tự chọn)Rotor văng, góc: 0-90°Rotor góc 24°Rotor góc: 26°Rotor góc: 28°
Model:221.16 V20221.51 V20221.22 V20221.21 V20
 - Thời gian gia tốc: 27/251 giây73/575 giây28/263 giây66/573 giây
 - Thời gian giảm tốc: 23/602 giây84/2317 giây32/922 giây 84/1871 giây
 - Tốc độ tối đa: 4500 rpm8000 rpm13000 rpm8000 rpm
 - Lực ly tâm tối đa: 2716 xg10367 xg15869 xg10016 xg
 - Bán kính tối đa: 12 cm14,5 cm8,4 cm14 cm
 - Đường kính ống tối đa: / 69,5 mm 29 mm 62 mm
 - Sức chứa:2x3 đĩa vi sinh4 x 500 ml6 x 50 ml6 x 250 ml
 * Rotor: (Tự chọn)Rotor góc: 30°Rotor góc: 30°Rotor góc: 38°
Model:221.20 V20221.28 V21221.18 V21221.52 V20
 - Thời gian gia tốc: 50/448 giây32/305 giây49/462 giây60/480 giây
 - Thời gian giảm tốc: 45/1251 giây37/984 giây46/1655 giây68/1747 giây
 - Tốc độ tối đa: 15000 rpm12000 rpm11000 rpm1000 rpm
 - Lực ly tâm tối đa: 23140 xg15775 xg15555 xg14532 xg
 - Bán kính tối đa: 9,2 cm9,8 cm11,5 cm13 cm
 - Đường kính ống tối đa:  38 mm 16 mm 38 mm 29 mm
 - Sức chứa:4 x 85 ml20 x 10 ml6 x 85 ml10 x 50 ml
 * Rotor: (Tự chọn)Rotor văng 4 chỗ, góc: 0-90°
Model:220.86 V20221.08 V20
Adapter610.000 - Ngăn chứa hình chữ nhật611.000 - Ngăn chứa tròn625.004 - Ngăn chứa tròn625.020 - Mikrotitre carrier
 - Thời gian gia tốc: 26/252 giây26/250 giây35/320 giây34/319 giây
 - Thời gian giảm tốc: 28/560 giây27/415 giây34/751 giây33/727 giây
 - Tốc độ tối đa: 4500 rpm4500 rpm4500 rpm4500 rpm
 - Lực ly tâm tối đa: 3894 xg3894 xg4210 xg3327 xg
 - Bán kính tối đa: 17,2 cm17,2 cm18,6 cm14,7 cm
 * Rotor: (Tự chọn)Rotor góc 45°Rotor góc 45°Rotor góc 45°Rotor góc 45°
Model:220.87 V20 (Alu-Lid)220.87 V22 (PPS-Lid)221.17 V21221.38 V20
 - Thời gian gia tốc: 21/204 giây21/204 giây24/218 giây12/100 giây
 - Thời gian giảm tốc: 29/394 giây29/375 giây30/526 giây12/202 giây
 - Tốc độ tối đa: 16000 rpm16000 rpm15000 rpm15000 rpm
 - Lực ly tâm tối đa: 24325 xg24352 xg23643 xg15343 xg
 - Bán kính tối đa: 8,5 cm8,5 cm9,4 cm6,1 cm
 - Đường kính ống tối đa:  11 mm 11 mm 11 mm 6 mm
 - Sức chứa: 24 x 1,5 / 2,0 ml24 x 1,5 / 2,0 ml30 x 1,5 / 2,0 mlStrips PCR 4 x 8 ml
popup

Số lượng:

Tổng tiền: