-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy ly tâm Z 32 HK
Model: Z 32 HK
* Đặc tính nổi bật:
- Động cơ không cần bảo dưỡng
- Bộ vi xử lý với màn hình hiển thị LCD
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận dạng rotor với bảo vệ quá tốc độ ngay sau khi gắn rotor
- Ngừng máy khi mất cân bằng
- Thiết bị chịu được sự mất cân bằng
- Hệ thống làm lạnh không CFC
- Đa dạng về roto và phụ kiện (tự chọn)
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn quy tắc an toàn quốc tế i.e. IEC 61010
- Tín hiệu Audible kết thúc quá trình với một vài lựa chọn âm thanh
- Thay đổi rotor nhanh chóng và dễ dàng
- Độ ồn < 60 dBA ở tốc độ tối đa
* Bảng điều khiển riêng biệt:
- Vận hành đơn giản chỉ bằng một tay
- Dễ dàng lâp trình bằng găng tay
- Màn hình hiện thị số nhấp nháy khi nhập
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lựa chọn tốc độ bằng vòng/phút (rpm) hoặc lực G, với gia tốc là 10
- Tỷ lệ tăng và giảm tốc là 10
- Lựa chọn trước nhiệt độ từ - 20°C đến 40°C với gia tốc 1°C
- Chỉ định nhiệt độ của mẫu
- Tùy chọn trước chương trình làm mát
- Giàn lạnh ngưng tụ
- Chọn trước thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm cả rotor
- Phím tắt chạy nhanh chương trình
- Chương trình chẩn đoán
* Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa: 20000 rpm
- Lực ly tâm tối đa: RCF: 38007 xg
- Dung tích chứa tối đa: 4 x 200 ml (phụ thuộc vào rotor tự chọn )
- Thang tốc độ: 200 - 20000rpm
- Thời gian vận hành: 59 phút 50 giây/gia tốc 10 giây, 99 giờ 59 phút /gia tốc 1 phút
- Kích thước (RxCxS): 40 x 36 x 48 cm
- Khối lượng: 71 kg
- Công suất đầu vào: 12000 W
- Nguồn điện: 230 V / 50 - 60 Hz
* Rotor: (Tự chọn)
220.78 V21
| Rotor góc 6 x 85 ml, góc: 25° |
- Thời gian gia tốc: 60/495 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 50/1407 giây | |
- Tốc độ tối đa: 13500 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 20984 xg | |
- Bán kính tối đa: 10,3 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 38 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: 4 °C | |
221.18 V21
| Rotor góc 6 x 85 ml, góc: 38° |
- Thời gian gia tốc: 62/515 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 50/1869 giây | |
- Tốc độ tối đa: 13000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 21726 xg | |
- Bán kính tối đa: 11,5 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 38 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: 5 °C | |
221.20 V20
| Rotor góc 4 x 85 ml, góc: 30° |
- Thời gian gia tốc: 58/511 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 51/1460 giây | |
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 23140 xg | |
- Bán kính tối đa: 9,2 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 38 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: 2 °C | |
221.22 V21
| Rotor góc 6 x 50 ml, góc: 26° |
- Thời gian gia tốc: 50/412 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 37/1087 giây | |
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 24039 xg | |
- Bán kính tối đa: 8,4 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 29 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -3 °C | |
221.28 V21
| Rotor góc 20 x 10 ml, góc: 30° |
- Thời gian gia tốc: 50/412 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 37/1186 giây | |
- Tốc độ tối đa: 14000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 21472 xg | |
- Bán kính tối đa: 9,8 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 16 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -1 °C | |
221.17 V21
| Rotor góc 30 x 1,5 / 2,0 ml, góc: 45° | đóng kín |
- Thời gian gia tốc: 30/250 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 30/600 giây | |
- Tốc độ tối đa: 17000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 30368 xg | |
- Bán kính tối đa: 9,4 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 11 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: 7 °C | |
220.87 V20
| Rotor góc 24 x 1,5 / 2,0 ml, góc: 45° | đóng kín |
- Thời gian gia tốc: 31/259 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 28/490 giây | |
- Tốc độ tối đa: 20000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 38007 xg | |
- Bán kính tối đa: 8,5 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 11 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: 13 °C | |
220.87 V22
| Rotor góc 24 x 1,5/2,0 ml, góc: 45° |
- Thời gian gia tốc: 31/259 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 28/490 giây | |
- Tốc độ tối đa: 16000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 24325 xg | |
- Bán kính tối đa: 8,5 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 11 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -1 °C | |
220.68 V20
| Rotor góc 44 x 1,5/2,0 ml, góc: 32/55° |
- Thời gian gia tốc: 26/222 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 22/447 giây | |
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg | |
- Bán kính tối đa: 8,5 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 11 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -6 °C | |
221.38 V20
| Rotor góc Strips PCR 4 x 8 ml, góc 45° |
- Thời gian gia tốc: 13/104 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 9/212 giây | |
- Tốc độ tối đa: 15000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 15343 xg | |
- Bán kính tối đa: 6,1 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 6 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -7 °C | |
221.12 V03
| Rotor văng 4 chỗ, góc: 0-90° |
- Thời gian gia tốc: 15/150 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 15/180 giây | |
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 3350 xg | |
- Bán kính tối đa: 14,8 cm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -15 °C | |
221.12 V20
| Rotor văng 4 chỗ, góc: 0-90° |
- Thời gian gia tốc: 12/93 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 11/328 giây | |
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 3350 xg | |
- Bán kính tối đa: 14,8 cm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -13 °C | |
221.16 V03
| Rotor văng 4 chỗ, góc: 0-90° |
- Thời gian gia tốc: 15/104 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 12/373 giây | |
- Tốc độ tối đa: 5000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 4136 xg | |
- Bán kính tối đa: 14.8 cm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -8 °C | |
221.19 V20
| Rotor góc 30 x 15 ml, góc: 35° |
- Thời gian gia tốc: 15/115 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 15/777 giây | |
- Tốc độ tối đa: 4500 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 2830/2467 xg | |
- Bán kính tối đa: 12,5/10,9 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 17 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -17 °C | |
221.54 V20
| Rotor góc 12 x 15 ml, góc: 35° |
- Thời gian gia tốc: 13/121 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 17/428 giây | |
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 4427 xg | |
- Bán kính tối đa: 11 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 17 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -20 °C | |
221.55 V20
| Rotor góc 6 x 50 ml, góc: 40° |
- Thời gian gia tốc: 13/119 giây | |
- Thời gian giảm tốc: 17/522 giây | |
- Tốc độ tối đa: 6000 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: 4427 xg | |
- Bán kính tối đa: 11 cm | |
- Đường kính ống tối đa: 29 mm | |
- Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -18 °C |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)