-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
MÁY LY TÂM MICROLITRE Model Z 207 M
* Đặc tính nổi bật:
- Bộ vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
- Tính năng khóa nắp điện từ
- Kích hoạt khả năng nhận biết mất cân bằng và ngắt mạch
- Hệ thống làm mát không khí
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh
- Dễ dàng thay đổi roto
- Được sản xuất theo các quy định an toàn quốc tế, e. g. IEC 61.010
- Bảng điều khiển với Thao tác cảm ứng
- Vận hành đơn giản chỉ bằng một tay
- Dễ dàng cài đặt chương trình ngay cả khi mang găng tay
- Bàn phím dạng màng mỏng
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lựa chọn tốc độ bằng vòng/phút (rpm) hoặc lực G, với mỗi bước gia tốc là 10
- Có 10 cấp độ gia tốc và giảm tốc
- Chọn trước thời gian vận hành từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ lên đến 99 lần chạy
- Phím tắt chạy nhanh chương trình
Model: | Z 207 M | Z 207 MK (Ly tâm lạnh) |
Mã sản phẩm: | 328.00 V01 | 333.00 V01 |
* Thông số kỹ thuật | ||
- Tốc độ tối đa: | 13,500 rpm | 14,500 rpm |
- Lực ly tâm tối đa: | 17317 xg | 17157 xg |
- Thang tốc độ: | 200 - 13500 rpm | 14500 rpm |
- Kích thước (RxCxS): | 28 x 23 x 35 cm | 28 x 29 x 55 cm |
- Khối lượng: | 14 kg | 33 kg |
- Công suất tiêu thụ | 170W | 320W |
- Dung tích chứa tối đa: | 24 x 1.5/2.0 ml | 24 x 1.5/2.0 ml |
- Mức độ ồn (ở tốc độ tối đa): | Dưới 60 dBA | Dưới 56 dBA |
- Hệ thống lạnh | Không | - CFC Free |
- Nhiệt độ làm việc: | Môi trường | -Từ -20 oC đến 40 oC |
- Thời gian vận hành: | 59 phút 50 giây / bước gia tốc 10 giây, 99 giờ 59 phút / bước gia tốc 1 phút | |
- Nguồn điện: | 230 V / 50 - 60 Hz |
* Rotor: (Tự chọn) | Rotor góc 45° - với nắp kín | |
Model: | 221.59 V02 | |
- Thời gian gia tốc: | 15/110 giây | |
- Thời gian giảm tốc: | 14/118 giây | |
- Tốc độ tối đa: | 13,500 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: | 17,317 xg | |
- Bán kính tối đa: | 8,5 cm | |
- Đường kính ống tối đa: | 11 mm | |
- Sức chứa: | 24 x 1,5/2,0 ml, |
Rotor góc 45° | ||
Model: | 221.89 V01 | |
- Thời gian gia tốc: | 15/110 giây | |
- Thời gian giảm tốc: | 14/118 giây | |
- Tốc độ tối đa: | 13,500 rpm | |
- Lực ly tâm tối đa: | 14,669 xg | |
- Bán kính tối đa: | 7,2 cm | |
- Đường kính ống tối đa: | 11 mm | |
- Sức chứa: | 4 x 8-PCR Stripes, |
Rotor góc 45° | Rotor góc 45° | |
Model: | 221.75 V04 | 220.95 V08 |
- Thời gian gia tốc: | 19/136 giây | 18/121 giây |
- Thời gian giảm tốc: | 18/171 giây | 17/151 giây |
- Tốc độ tối đa: | 13,500 rpm | 14,500 rpm |
- Lực ly tâm tối đa: | 17,317 xg | 17,157 xg |
- Bán kính tối đa: | 8,5 cm | 7,3 cm |
- Đường kính ống tối đa: | 11 mm | 11 mm |
- Sức chứa: | 24 x 2.0 ml | 18 x 1.5/2.0ml |
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)