Máy khuấy từ C-MAG HS 7 control

Thương hiệu: IKA
Liên hệ

IKA C-Mag HS 7 control có một bề mặt vuông làm bằng ceramic, sử dụng cho thể tích lên đến 20l (H2o) với tốc độ từ 50 đến 1500 vòng / phút. Với sản phẩm và công nghệ của IKA, IKA cung cấp bảo hành trọn đời cho sản phẩm này - từ đó các nhà khoa học có thể tập trung vào các thí nghiệm của họ bằng cách sử dụng một thiết bị khuấy gia nhiệt đáng tin cậy. IKA không chỉ tập trung vào bề mặt thủy tinh bởi khả năng hiển thị, kháng hóa chất và sự an toàn mà còn đồng thời thay đổi cuộc chơi về trực quan của một máy khuấy từ với một bề mặt thủy tinh. C-Mag HS 7 control cải thiện theo thời gian với cập nhật phần mềm thường xuyên - kiểm soát động học và phản ứng nhạy được hỗ trợ bởi các chức năng hẹn giờ tích hợp - chức năng của IKA SmartTemp® bảo vệ người dùng thông minh

Máy khuấy từ C-MAG HS 7 control

* Mô tả:

IKA C-Mag HS 7 control có một bề mặt vuông làm bằng ceramic, sử dụng cho thể tích lên đến 20l (H2o) với tốc độ từ 50 đến 1500 vòng / phút. Với sản phẩm và công nghệ của IKA, IKA cung cấp bảo hành trọn đời cho sản phẩm này - từ đó các nhà khoa học có thể tập trung vào các thí nghiệm của họ bằng cách sử dụng một thiết bị khuấy gia nhiệt đáng tin cậy. IKA không chỉ tập trung vào bề mặt thủy tinh bởi khả năng hiển thị, kháng hóa chất và sự an toàn mà còn đồng thời thay đổi cuộc chơi về trực quan của một máy khuấy từ với một bề mặt thủy tinh. C-Mag HS 7 control cải thiện theo thời gian với cập nhật phần mềm thường xuyên - kiểm soát động học và phản ứng nhạy được hỗ trợ bởi các chức năng hẹn giờ tích hợp - chức năng của IKA SmartTemp® bảo vệ người dùng thông minh

* Thông số kỹ thuật

Số vị trí khuấy: 1

Dung tích khuấy (H2O): 20 l

Công suất đầu ra động cơ: 9 W

Hướng quay: phải/ trái

Hiển thị giá trị tốc độ cài đặt: LCD

Hiển thị giá trị tốc độ thực tế: LCD

Kiểm soát tốc độ: Núm xoay

Thang tốc độ: 50 - 1500 rpm

Độ chính xác tốc độ cài đặt: 10 rpm

Tự gia nhiệt bởi tốc độ khuấy tối đa (RT: 22°C / thời gian: 1 giờ): 1 +K

Công uất gia nhiệt: 1000 W

Hiển thị giá trị nhiệt độ cài đặt: LCD

Hiển thị giá trị nhiệt độ thực tế: LCD

Đơn vị nhiệt độ: ° C

Phạm vi gia nhiệt: Nhiệt độ phòng - 500 °C

Kiểm soát nhiệt: Núm xoay

Độ phân giải màn hình: 1 K

Độ phân giải nhiệt độ cài đặt của đĩa gia nhiệt: 5 K

Kết nối đầu đo nhiệt độ ngoài: PT1000, ETS-D5, ETS-D6

Độ phân giải nhiệt độ của môi trường: 1 K

Vật liệu đĩa gia nhiệt: gốm

Kích thước đĩa gia nhiệt: 180 x 180 mm

Tự động đảo chiểu quay: Có

Chế độ gián đoạn: Có

Đo lường thay đổi độ nhớt: Có

Hẹn giờ: Có

Hiển thị thời gian: LCD

Phạm vi cài đặt thời gian: 1 - 143940 s

Cảm biến phát hiện trong mẫu (Lỗi 5): Có

Độ lệch tốc độ (không tải, điện áp danh định, ở 1500rpm + 25°C): 2 ±%

Tốc độ gia nhiệt (1l H2O trong H1500): 5 K/min

Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ của đĩa gia nhiệt (ở 100°C): 5 ±K

Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ với PT1000 ngoài (500ml H2O trong 600ml cốc, thanh khuấy 40mm, 600rpm, 50°C): 0.5 ±K

Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ với ETS-D5 (500ml H2O trong 600ml cốc, thanh khuấy 40mm, 600rpm, 50°C): 0.5 ±K

Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ với ETS-D6 (500ml H2O trong 600ml cốc, thanh khuấy 40mm, 600rpm, 50°C): 0.2 ±K

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 220 x 88 x 354 mm

Khối lượng: 4 kg

Nhiệt độ môi trường cho phép: 5 - 40 °C

Độ ẩm tương đối cho phép: 80%

Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529: IP 21

Giao diện RS 232: Có

Giao diện USB: Có

Điện áp: 220 - 230 / 115 / 100 V

Tần số: 50/60 Hz

Công suất vào: 1020 W

Công suất nguồn chờ: 2 W

popup

Số lượng:

Tổng tiền: