Máy khuấy đũa EUROSTAR 200 control P4

Thương hiệu: IKA
Liên hệ
  - Máy khuấy phòng thí nghiệm mạnh mẽ cho ứng dụng có độ nhớt cao với dung tích lên đến 100 lít (H2O). Nó được thết kế với bộ điều khiển từ xa bằng wireless và màn hình kỹ thuật số TFT. Nó tự động điều chỉnh tốc độ thông qua công nghệ điều khiển vi xử lý trong thang tốc độ 0/4 - 530 rpm (hai thang tốc độ). Máy khuấy được trang bị cổng RS 232 và cổng USB cho điều khiển và cung cấp dữ liệu mọi thông số. Hiển thị hướng mô-men xoắn được tích hợp cho phép đo đạc những thay đổi của độ nhớt. Mạch an toàn được cài đặt đảm bảo tự động ngắt trong tình trạng quá tải hoặc chống chết máy. So sánh liên tục tốc độ thực tế và tốc độ cài đặt, các sai lệch được điều chỉnh tự động. Điều này đảm bảo tốc độ khuấy không đổi ngay cả với những thay đổi trong độ nhớt của mẫu.

Máy khuấy đũa EUROSTAR 200 control P4

  - Model: EUROSTAR 200 control P4

  - Hãng sản xuất: IKA - Đức

  - Nước sản xuất: Malaysia

* Mô tả

  - Máy khuấy phòng thí nghiệm mạnh mẽ cho ứng dụng có độ nhớt cao với dung tích lên đến 100 lít (H2O). Nó được thết kế với bộ điều khiển từ xa bằng wireless và màn hình kỹ thuật số TFT. Nó tự động điều chỉnh tốc độ thông qua công nghệ điều khiển vi xử lý trong thang tốc độ 0/4 - 530 rpm (hai thang tốc độ). Máy khuấy được trang bị cổng RS 232 và cổng USB cho điều khiển và cung cấp dữ liệu mọi thông số. Hiển thị hướng mô-men xoắn được tích hợp cho phép đo đạc những thay đổi của độ nhớt. Mạch an toàn được cài đặt đảm bảo tự động ngắt trong tình trạng quá tải hoặc chống chết máy. So sánh liên tục tốc độ thực tế và tốc độ cài đặt, các sai lệch được điều chỉnh tự động. Điều này đảm bảo tốc độ khuấy không đổi ngay cả với những thay đổi trong độ nhớt của mẫu.

  - Hiển thị TFT đa ngôn ngữ

  - Chức năng lập trình được

  - Được tích hợp đo nhiệt độ

  - Chức năng hoạt động ngắt quãng

  - Chức năng hẹn giờ

  - Mạch an toàn có thể điều chỉnh

  - Chức năng khóa

  - Bảo vệ quá tải

  - Có thể hoạt động quá tải trong thời gian ngắn

  - Hiển thị mã lỗi

  - Kèm theo: WH 11 WiCo holder và đầu dò nhiệt độ H 67.60

* Thông số kỹ thuật

  - Dung tích khuấy tối đa (H2O): 100 lít

  - Công suất đầu vào động cơ: 134 W

  - Công suất đầu ra động cơ: 76 W

  - Nguyên lý động cơ: Brushless DC

  - Hiển thị tốc độ: TFT

  - Thang tốc độ: 0/4 - 530 rpm

  - Đảo hướng chiều quay: không

  - Chế độ tạm nghỉ: có

  - Độ nhớt tối đa: 150,000 mPas

  - Công suất ra tối đa của đũa khuấy: 76 W

  - Thời gian hoạt động cho phép: 100%

  - Mô-men xoắn tối đa của đũa khuấy: 660 Ncm

  - Mô-men xoắn I max.: 660 Ncm

  - Mô-men xoắn II max.: 130 Ncm

  - Thang tốc độ I (50 Hz): 4 - 108 rpm

  - Thang tốc độ  II (50 Hz): 16 - 530 rpm

  - Thang tốc độ I (60 Hz): 4 - 108 rpm

  - Thang tốc độ II (60 Hz): 16 - 530 rpm

  - Điều khiển tốc độ: vô cấp

  - Tốc độ chính xác thiết lập: ± 1 rpm

  - Độ lệch đo tốc độ n > 300 rpm: ± 1%

  - Độ lệch đo tốc độ n < 300 rpm:  ± 3 rpm

  - Cố định đũa khuấy: ngàm

  - Kết nối với đầu dò nhiệt độ: PT1000

  - Hiển thị nhiệt độ: có

  - Đường kính tối thiểu của ngàm: 0.5 mm

  - Đường kính tối đa của ngàm: 10 mm

  - Hiển thị mô-men xoắn: có

  - Mô-men xoắn danh định: 6.6 Nm

  - Đo mô-men xoắn: hướng

  - Độ lệch của đo mô-men xoắn I:  ± 60 Ncm

  - Độ lệch của đo mô-men xoắn II:  ± 10 Ncm

  - Hẹn giờ: Có

  - Hiển thị hẹn giờ: TFT

  - Thang cài đặt hẹn giờ: 1 - 6000 phút

  - Thang đo nhiệt độ (min): -10°C

  - Thang đo nhiệt độ (max): + 350°C

  - Độ chính xác đo nhiệt độ: 0.1 K

  - Vật liệu vỏ ngoài: vỏ đúc nhôm / polymer nhiệt dẻo

  - Khoảng cách điều khiển tối đa (tùy điều kiện xây dựng): 150 m

  - Kích thước (W x H x D):  91 x 379 x 231 mm

  - Khối lượng: 5.8 kg

  - Nhiệt độ môi trường cho phép: 5 - 40 °C

  - Độ ẩm môi trường cho phép: 80%

  - Lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529: IP 40

  - Cổng RS 232: có

  - Cổng USB: có

  - Điện áp: 230 / 100 - 115 V

  - Tần số: 50/60 Hz

  - Nguồn vào: 134 W

popup

Số lượng:

Tổng tiền: