Tủ hút khí có ống dẫn (4ft) - EFA-4UDRVW-8

Thương hiệu: ESCO
0₫

 - Tủ hút hơi hóa chất: ANSI/ASHRAE 110-1995 (USA) và EN 14175 (châu Âu)

 - An toàn điện: CAN/CSA-22.2, No.61010-1; EN-61010-1 (châu Âu); IEC-61010-1

TỦ HÚT KHÍ CÓ ỐNG DẪN (4ft)

Model: EFA-4UDRVW-8

Sản xuất tại nhà máy Esco - Indonesia

 * Đặc tính chung

Thiết kế độc đáo với hệ thống Baffles (vách ngăn)

Hệ thống cổ hút nối khí thải bằng sợi thủy tinh giảm thiểu sự nhiễu loạn dòng khí, mất áp suất tĩnh, mức độ ồn và tăng độ đồng đều tốc độ bề mặt

Cấu trúc vách ba lớp và hệ thống nâng cửa dạng xích cho độ bền tối đa

Giới hạn mở cửa trong khoảng 457mm, khi cửa mở cao hơn mức độ này cửa sẽ từ từ và nhẹ nhàng chuyển về vị tí an toàn (cơ chế riêng của hãng Esco)

Có sẵn khóa cửa để giữ cửa tại vị trí mở hoàn toàn trong quá trình đưa mẫu vào, hoặc đóng hoàn toàn để tránh truy cập vào tủ.

Thể tích khí và hiệu quả hoạt động ổn định giúp loại bỏ sự cần thiết của hệ thống VAV phức tạp

Tủ hút khí độc ngăn chặn khả năng tiếp xúc với chất độc hại tối đa (nhỏ hơn 0.05ppm, theo nhà sản xuất) tốc độ bề mặt giảm xuống còn 60 fpm trong khi cửa mở tại 457mm hay cửa mở hoàn toàn, được kiểm tra trong điều kiện phù hợp theo tiêu chuẩn ASHRAE-110 và  EN14175

 * Đáp ứng các tiêu chuẩn

 - Tủ hút hơi hóa chất: ANSI/ASHRAE 110-1995 (USA) và EN 14175 (châu Âu)

 - An toàn điện: CAN/CSA-22.2, No.61010-1; EN-61010-1 (châu Âu); IEC-61010-1

 * Thông số kỹ thuật

 - Kích cỡ định danh: 1.2m

 - Kích thước ngoài (RxSxC):

 + Không có chân tủ: 1220 x 900 x 1521 mm

 + Có chân tủ (EBA): 1220 x 900 x 2436 mm

 - Kích thước trong (RxSxC): 996 x 675 x 1230 mm

 - Cấu trúc tủ:

  + Phần thân chính: làm bằng thép sơn tĩnh điện phủ Epoxy kháng khuẩn

  + Các tấm lót bên trong : bằng nhựa chịu hóa chất và chống ăn mòn

 - Cửa sổ: dạng kéo nâng hạ theo chiều đứng

 - Độ Mở Cửa Trượt :

     + Theo thiết kế: 457mm

     + Tối Đa : 740 mm

 - Đường Kính Cổ Khí Xả : 305 mm

 - Số lượng cổ xả: 1

Lưu lượng khí xả /Áp suất tĩnh yêu cầu:

● Với độ mở thiết kế 457 mm

   + Tốc độ bề mặt 0,3 m/s : 541 cmh

   + Tốc độ bề mặt 0,4 m/s : 721 cmh

   + Tốc độ bề mặt 0,5 m/s : 901 cmh

● Với độ mở thiết kế 740 mm

   + Tốc độ bề mặt 0,3 m/s : 899 cmh

   + Tốc độ bề mặt 0,4 m/s : 1199 cmh

   + Tốc độ bề mặt 0,5 m/s : 1499 cmh

 - Nguồn điện: 220-240VAC, 50/60Hz, 1 pha

 - Trọng lượng (chưa tính chân tủ) : 260 kg

 - Kích thước vận chuyển chưa tính chân tủ (W x D x H): 1300 x 950 x 1900 mm

 * Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo

 + 01 Van nước (Water Enhanz™)

 + 01 Van khí (Gas Enhanz™)

 + 04 Ổ cắm điện

 * Phụ kiện chọn thêm

 + Chân đế

 + Chân đế dạng tủ có bảo vệ mạch điện

 + Chân đế dạng tủ không có bảo vệ mạch điện

 + Mặt bàn thao tác bằng epoxy

 + Mặt bàn thao tác bằng ceramic

 + Mặt bàn thao tác bằng phenolic resin

 + Mặt bàn thao tác bằng inox 304

 + Bồn rửa bằng nhựa PP (Ghi chú: Chọn SIC-DC nếu là mặt bàn ceramic)

 + Quạt hút cho tủ lọc khí - model SEAT 25

 + Van 1 chiểu chống thổi ngược

 + Sentinel XL Airflow Monitor (Giám sát dòng khí)

popup

Số lượng:

Tổng tiền: