-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy tuần hoàn nhúng IC control
* Mô tả
Máy tuần hoàn nhúng IC control được sử dụng cho gia nhiệt chất lỏng trong các bể được đậy hoặc mở lên tới 250°C. Máy tuần hoàn nhúng có một bộ điều khiển không dây (Wico). Màn hình TFT hiển thị tất cả các thông số quá trình có liên quan. Điều chỉnh nhiệt độ bên trong có thể được chuyển sang nhiệt độ bên ngoài chỉ với một phím. Các nút xoay và đẩy cho phép điều hướng menu trực quan. Menu có nhiều ngôn ngữ khác nhau. Với bộ điều khiển không dây WiCo sáng tạo, máy có thể hoạt động từ khoảng cách 10m/3 feet. Tất cả các bể IKA phù hợp với phân loại an toàn cao nhất III (FL) để sử dụng với các chất lỏng dễ cháy theo tiêu chuẩn DIN 12876. Bộ điều khiển nhúng chìm IC cho thời gian gia nhiệt nhanh. Độ ổn định nhiệt độ là ± 0.01 K và độ chính xác ± 0.2 K.
Thang nhiệt độ: RT – 250 °C
Cầu nối bể thép không gỉ có thể kết hợp với các bể có dung tích khác nhau
Điều khiển không dây cho phép hoạt động an toàn, ví dụ: bên ngoài tủ hút đóng kín
Bơm hút/ nén mạnh mẽ
Mạch an toàn điều chỉnh được
Màn hình hiển thị TFT lớn dễ đọc cho nhiệt độ, tốc độ bơm, mức chất lỏng và nhiệt độ an toàn
Chức năng hẹn giờ điện tử: 0 – 99 h 59 min
Cảnh báo an toàn âm thanh và hình ảnh
Có thể kết nối với một van từ
Cổng USB / RS 232 để labworldsoft® sử dụng dữ liệu và kiểm soát máy tính, cũng như cập nhật phần mềm thông qua website
Các kết nối (M16x1) được tích hợp cho các ứng dụng bên ngoài
* Thông số kỹ thuật
Loại ứng dụng: Điều nhiệt dạng nhúng
Ký hiệu lớp theo DIN 12876: III
Định danh theo tiêu chuẩn DIN 12876: FL
Công suất gia nhiệt: 2500 W
Nhiệt độ làm việc (min): RT +10K @1000rpm °C
Nhiệt độ làm việc (max): 250 °C
Nhiệt độ hoạt động (min) (với làm mát bên ngoài): -20 °C
Nhiệt độ hoạt động (max) (với gia nhiệt bên ngoài): 250 °C
Hiển thị nhiệt độ: có
Kiểm soát nhiệt độ: PT 100
Đầu dò nhiệt độ làm việc: PT 100
Đầu dò nhiệt độ an toàn: PT1000
Hiển thị nhiệt độ làm việc: TFT
Hiển thị nhiệt độ an toàn: TFT
Độ ổn định nhiệt độ DIN 12876: ± 0.01 K
Kết nối cho cảm biến nhiệt độ (lẻ): PT 100
Độ phân giải hiển thị: 0.01 K
Hiển thị cho hoạt động với đầu dò ngoài: có
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: ± 0.1 K
Tính năng cảnh báo quang học: có
Tính năng cảnh báo âm thanh: có
Tính năng cảnh báo nhiệt độ vượt quá: có
Tính năng cảnh báo không đủ nhiệt độ: không
Mạch an toàn điều chỉnh được (min): 0 °C
Mạch an toàn điều chỉnh được (max): 260 °C
Kiểu bơm: bơm hút/nén
Công suất bơm điều chỉnh được: có
Áp lực bơm (max) (dòng xả 0 lít): 0.61 bar
Áp lực bơm (phía hút) (dòng 0 lít): 0.45 bar
Tốc độ dòng chảy tối đa (Áp suất ngược 0 bar): 31 l / phút
Kết nối bơm: M16x1
Kết nối cuộn làm mát: NW 8
Độ sâu bể (min): 150 mm
Tùy chọn hiệu chuẩn: có
Khóa giữ thiết bị: cầu
Khoảng kẹp phổ biến (min): 280 mm
Khoảng kẹp phổ biến (max): 375 mm
Dữ liệu kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn: DIN 12876
Thời gian mở cho phép: 100%
Kích thước (W x H x D): 285 x 313 x 291 mm
Khối lượng: 8.8 kg
Nhiệt độ môi trường cho phép: 5 - 40 °C
Độ ẩm môi trường cho phép: 80%
Lớp bảo bệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529: IP 21
Cổng RS 232: có
Cổng USB: có
Điện áp: 230 / 100 - 115 V
Tần số: 50/60 Hz
Nguồn vào: 2650 W
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới (* :bắt buộc)